kink
kink![](img/dict/02C013DD.png) | [kiηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gây trở ngại cho công việc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chứng vẹo cổ | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thắt nút; xoắn lại (dây...) |
/kiɳk/
danh từ
nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...)
sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc
chứng vẹo cổ
động từ
thắt nút; xoắn lại (dây...)
|
|