Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knavish




knavish
['neivi∫]
tính từ
lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que
knavish tricks
thủ đoạn lừa bịp
(từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác


/'neiviʃ/

tính từ
lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que
knavish tricks thủ đoạn lừa bịp
(từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác

Related search result for "knavish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.