|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knell
knell![](img/dict/02C013DD.png) | [nel] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồi chuông báo tử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo điềm cáo chung, báo điềm tận số | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử |
/nel/
danh từ
hồi chuông báo tử
điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)
động từ
rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm
báo điềm cáo chung, báo điềm tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử
|
|
Related search result for "knell"
|
|