lability
lability![](img/dict/02C013DD.png) | [lə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền |
/lə'biliti/
danh từ
tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
(vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền
|
|