| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 lacunal   
 
 
 
   lacunal  | [lə'kju:nəl] |  |   | Cách viết khác: |  |   | lacunose |    | [lə'kju:nous] |    | tính từ |  |   |   | có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng |  |   |   | có thiếu sót |  
 
 
   /lə'kju:nəl/ (lacunose)   /lə'kju:nous/ 
 
     danh từ 
    có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng 
    có thiếu sót 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |