|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laisser-faire
laisser-faire![](img/dict/02C013DD.png) | ['leisei'feə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; chính sách tự do kinh doanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không can thiệp vào việc người khác |
/'leisei'feə/
danh từ
chính sách để mặc tư nhận kinh doanh
tính từ
(thuộc) chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh
|
|
|
|