|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latter-day
latter-day![](img/dict/02C013DD.png) | ['lætədei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiện đại, ngày nay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the latter-day world | | thế giới ngày nay | | ![](img/dict/809C2811.png) | Latter-day Saints | | ![](img/dict/633CF640.png) | danh xưng riêng của những người theo giáo phái Mormon |
/'lætədei/
tính từ
hiện đại, ngày nay
|
|
|
|