Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legislatorship




legislatorship
['ledʒisleitə∫ip]
danh từ
chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên cơ quan lập pháp


/'ledʤisleitəʃip/

danh từ
chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên có quan lập pháp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.