Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lessee




lessee
[le'si:]
danh từ
người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)


/le'si:/

danh từ
người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)

Related search result for "lessee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.