lessen
lessen![](img/dict/02C013DD.png) | ['lesn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giảm bớt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lessen the impact, likelihood, risk of something | | giảm sự va chạm, tính có thể đúng, nguy cơ của cái gì | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giảm bớt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the pain was already lessening | | cơn đau đã giảm dần |
/'lesn/
ngoại động từ
làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi to lessen the strain giảm sự căng thẳng
nội động từ
nhỏ đi, bé đi
|
|