Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
levantine




levantine
['levəntain]
tính từ (Levantine)
cận đông
danh từ (Levantine)
người dân cận đông
lụa cận đông


/'levəntain/

tính từ (Levantine)
cận đông

danh từ (Levantine)
người dân cận đông
lụa cận đông


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.