Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
levy en masse




levy+en+masse
[,levi ɔn'mæs]
danh từ; số nhiều levies en masse
sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.