Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lightweight




tính từ
(thuộc) hạng cân nhẹ



lightweight
['laitweit]
tính từ
(nói về võ sĩ quyền Anh) cân nặng từ 57 đến 61 kg; hạng nhẹ
the European lightweight champion
vô địch quyền Anh hạng nhẹ của châu Âu
ít quan trọng; nhẹ cân
a lightweight news item
tin ít quan trọng
danh từ
võ sĩ hạng nhẹ
(thông tục) người tầm thường, người không quan trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.