Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loblolly man




loblolly+man
['lɔblɔlimæn]
danh từ
(hàng hải) người phụ mổ (phụ tá cho bác sĩ mổ xẻ)


/'lɔblɔlimæn/

danh từ
(hàng hải) người phụ mổ (phụ tá cho bác sĩ mổ xẻ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.