loft 
loft | [lɔft] |  | danh từ | |  | gác xép | |  | chuồng bồ câu | |  | (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn) |  | ngoại động từ | |  | nhốt (bồ câu) trong chuồng | |  | (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn) |
/lɔft/
danh từ
gác xép
giảng đàn (trong giáo đường)
chuồng bồ câu; đành bồ câu
(thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)
ngoại động từ
nhốt (bồ câu) trong chuồng
(thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)
|
|