lofty
lofty![](img/dict/02C013DD.png) | ['lɔfti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao ngất, sừng sững | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lofty stature | | dáng người cao lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao thượng, cao quý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lofty soul | | tâm hồn cao thượng |
/'lɔfti/
tính từ
cao, cao ngất a lofty stature dáng người cao lớn
kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
cao thượng, cao quý a lofty soul tâm hồn cao thượng
|
|