longer
longer | ['lɔηgə] |  | phó từ | |  | nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa | |  | wait a little longer | | hãy đợi một chút nữa | |  | no longer | |  | không... nữa | |  | that student is no longer a naive child | | chàng sinh viên ấy không còn là một thằng bé ngây thơ nữa |
dài hơn, lâu hơn
/'lɔɳgə/
phó từ
nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa wait a little longer hây đợi một chút nữa
|
|