low-down
tính từ
ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện
danh từ
sự thật (của một việc gì...)
low-down![](img/dict/02C013DD.png) | ['loudaun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to give sb the low-down on sth | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói cho ai biết sự thật về điều gì |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [low-down] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bad, evil, not nice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Stealing from that old woman was a low-down thing to do! |
|
|