lucky ![](images/dict/l/lucky.gif)
lucky![](img/dict/02C013DD.png) | ['lʌki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đem lại sự may mắn hoặc do sự may mắn đem lại; gặp may, hên, đỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | You're very lucky to be alive after that accident ! | | Rất may là anh còn sống sót sau tai nạn đó! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's lucky she is still here | | May mà bà ấy vẫn còn ở đây | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lucky charm | | bùa may mắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lucky break | | một dịp may | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | seven is my lucky number | | số bảy là số hên của tôi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's my lucky day | | hôm nay là ngày hên của tôi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lucky beggar!; lucky bargee! | | (thông tục) thằng cha vận đỏ thật! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | may mà đúng, may mà được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lucky guess | | một câu đoán may mà đúng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thank one's lucky stars | | ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy mình may mắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | you should be so lucky | | ![](img/dict/633CF640.png) | có thể điều mong ước của anh sẽ không thành | | ![](img/dict/809C2811.png) | to strike (it) lucky | | ![](img/dict/633CF640.png) | gặp may |
may mắn, hạnh phúc
/'lʌki/
tính từ
đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc you are a lucky dog! anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành a lucky day một ngày may mắn
may mà đúng, may mà được a lucky guess một câu đoán may mà đúng a lucky shot một phát súng may mà tin
danh từ, (từ lóng)
to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
|
|