|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lukewarm
tính từ (nói về chất lỏng) âm ấm lãnh đạm, thờ ơ
danh từ người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình
lukewarm | ['lu:kwɔ:m] | | tính từ | | | (nói về chất lỏng) âm ấm | | | lãnh đạm, thờ ơ | | danh từ | | | người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lukewarm"
-
Words contain "lukewarm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đểnh đoảng âm ấm
|
|