| lukewarmness 
 
 
 
 
  danh từ 
  trạng thái ấm, trạng thái âm ấm 
  tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình 
 
 
 
  lukewarmness |  | ['lu:kwɔ:mnis] |  |  | Cách viết khác: |  |  | lukewarmth |  |  | ['lu:kwɔ:mθ] |  |  | danh từ |  |  |  | trạng thái ấm, trạng thái âm ấm |  |  |  | tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình | 
 
 
 |  |