|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lull
danh từ
thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng
ngoại động từ
ru ngủ
nội động từ
tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)
lull![](img/dict/02C013DD.png) | [lʌl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời gian yên tĩnh, thời gian tạm lắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lull in a storm | | lúc cơn bão tạm lắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lull in conversation | | lúc câu chuyện tạm lắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lull in the fighting | | lúc cuộc đánh nhau tạm ngừng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ru ngủ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lull a baby to sleep | | ru em bé ngủ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | yellow trade unions try to lull the workers' struggle into inactivity | | công đoàn vàng tìm cách ru ngủ cuộc đấu tranh của công nhân | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...) |
|
|
|
|