lunatic
lunatic![](img/dict/02C013DD.png) | ['lu:nətik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người điên, người mất trí | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | Cách viết khác: | | lunatical | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['lu:nətikəl] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí | | ![](img/dict/809C2811.png) | lunatic fringe | | ![](img/dict/633CF640.png) | những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào |
/'lu:nətik/
danh từ
người điên, người mất trí
tính từ (lunatical) /'lu:nətikəl/
điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí !lunatic fringe
những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào
|
|