Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lymphatic




lymphatic
[lim'fætik]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bạch huyết
lymphatic system
hệ bạch huyết
nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc
danh từ
mạch bạch huyết


/lim'fætik/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bạch huyết
lymphatic system hệ bạch huyết
nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc

danh từ
mạch bạch huyết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.