magnanimity
magnanimity | [,mægnə'nimiti] |  | danh từ | |  | tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung | |  | magnanimity towards one's adversary | | đại lương đối với kẻ thù | |  | hành động hào hiệp, hành động cao thượng, hành động đại lượng, hành động khoan dung |
/,mægnə'nimiti/
danh từ
tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness)
hành động hào hiệp, hành động cao thượng
|
|