kỳ thi dành cho thí sinh đã vắng mặt ở một kỳ thi trước đó hoặc đã trượt kỳ thi trước đó
/'meikʌp/
danh từ đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang what a remarkable make-up! hoá trang đẹp hoá! that woman uses too much make-up bà kia son phấn nhiều quá (ngành in) cách sắp trang cấu tạo, bản chất, tính chất to be of generous make-up bản chất là người hào phóng