Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maladminister




maladminister
['mæləd'ministə]
ngoại động từ
quản lý kém


/'mæləd'ministə/

ngoại động từ
cai trị xấu, quản lý tồi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.