|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malapropos
malapropos![](img/dict/02C013DD.png) | ['mæl'æprəpou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối |
/'mæl'æprəpou/
tính từ & phó từ
không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa
danh từ
việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|