|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malefaction
malefaction![](img/dict/02C013DD.png) | [,mæli'fæk∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành vi tội ác, bất lương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà |
/,mæli'fækʃn/
danh từ
điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà
|
|
|
|