Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maleficent




maleficent
[mə'lefisnt]
tính từ
hay làm hại; ác, hiểm ác


/mə'lefisnt/

tính từ
hay làm hại; ác, hiểm ác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.