Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manqué




manqué
['mɒηkei]
tính từ
lẽ ra phải ở vào cương vị nào đó, nhưng lại không được như vậy; hụt
she was my sister-in-law manqué
chị ta là chị dâu hụt của tôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.