marcher
danh từ
người ở vùng biên giới
danh từgười diễu hành; người tuần hành democracy marchers những người tuần hành đòi dân chủ
marcher | ['ma:t∫ə] |  | danh từ | |  | người ở vùng biên giới | |  | người diễu hành; người tuần hành | |  | democracy marchers | | những người tuần hành đòi dân chủ |
|
|