|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marginalize
ngoại động từ
cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội
cho là thứ yếu/không quan trọng
marginalize | ['ma:dʒinəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội | |  | cho là thứ yếu/không quan trọng |
|
|
|
|