Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marking




danh từ
sự ghi nhãn
sự đánh dấu/ghi dấu
vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)



marking
['ma:kiη]
danh từ
sự ghi nhãn
sự đánh dấu/ghi dấu
vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)



đánh dấu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.