Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marsupial





marsupial
[mɑ:'sju:piəl]
danh từ
(động vật học) thú có túi


/mɑ:'sju:pjəl/

danh từ
(động vật học) thú có túi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.