masquerade
masquerade | [,mɑ:skə'reid] | | danh từ | | | buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang | | | sự giả trang, sự giả dạng, sự lừa dối | | | trò lừa bịp, trò giả dối | | nội động từ | | | giả trang, giả dạng, giả mạo | | | to masquerade as a mendicant | | giả làm người ăn xin | | | dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang |
/,mæskə'reid/
danh từ buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang sự giả trang, sự giả dạng trò lừa bịp, trò giả dối
nội động từ giả trang, giả dạng dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang
|
|