materialistic
materialistic | [mə,tiəriə'listik] |  | tính từ | |  | duy vật | |  | the materialistic conception of history | | quan điểm duy vật về lịch sử | |  | nặng về vật chất, quá thiên về vật chất |
(logic học) (thuộc) chủ nghĩa duy vật
/mə,tiəriə'listik/
tính từ
duy vật the materialistic conception of history quan điểm duy vật về lịch sử
nặng về vật chất, quá thiên về vật chất
|
|