 | [mə'tə:nəl] |
 | tính từ |
| |  | (thuộc) mẹ; như mẹ |
| |  | maternal love/affection |
| | tình thương của người mẹ dành cho con mình; tình mẫu tử |
| |  | she feels very maternal towards him |
| | bà ta cảm thấy anh ta như là con mình |
| |  | có họ hàng phía bên mẹ; về họ ngoại |
| |  | maternal grandfather |
| | ông ngoại |
| |  | maternal uncle |
| | cậu (em của mẹ; anh của mẹ) |
| |  | maternal aunt |
| | bác (chị của mẹ); dì (chị hoặc em của mẹ) |