Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matte




tính từ
(nói về bề mặt) mờ; xỉn



matte
['mæt]
tính từ
(nói về bề mặt) mờ; xỉn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.