Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medium-sized




tính từ
có tầm cỡ trung bình
a medium-sized enterprise doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa



medium-sized
['mi:diəm'saizd]
tính từ
có tầm cỡ trung bình
a medium-sized enterprise
doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medium-size"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.