|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
megalomaniac
megalomaniac![](img/dict/02C013DD.png) | [,megəlou'meiniæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại |
/'megəlou'meiniæk/
tính từ
thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại
danh từ
người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại
|
|
|
|