|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mendacious
mendacious | [men'dei∫əs] | | tính từ | | | sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc | | | mendacious report | | bản báo cáo xuyên tạc |
/men'deiʃəs/
tính từ sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc mendacious report bản báo cáo xuyên tạc
|
|
|
|