Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
merovingian




tính từ
(thuộc) vương triều Mêrôvê (cai trị nước Pháp từ năm 500 đến năm 751)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.