Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metallic




metallic
[mi'tælik]
tính từ
(thuộc) kim loại; như kim loại
a metallic sheet
tấm kim loại
metallic clicks
tiếng lách cách của kim loại



(vật lí) (thuộc) kim loại

/mi'tælik/

tính từ
(thuộc) kim loại; như kim loại
metallic sound tiếng kim

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "metallic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.