Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metastatic




metastatic
[,metə'stætik]
tính từ
(y học) có tính cách di căn; di căn


/,metəs'tætik/

tính từ
(y học) (thuộc) di căn
(sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá

Related search result for "metastatic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.