![](img/dict/02C013DD.png) | ['maikroukɔzm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hoặc sinh vật được xem như đại diện cho vũ trụ hoặc loài người ở một quy mô nhỏ; đại diện thu nhỏ (của một hệ thống.....); thế giới vi mô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Man is a microcosm of the whole of mankind |
| Con người là hệ thống thu nhỏ của toàn bộ loài người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | This town is a microcosm of our world |
| Thành phố này là hệ thống thu nhỏ của thế giới chúng ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in microcosm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thu nhỏ lại; ở một quy mô nhỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | This small island contains the whole of nature in microcosm |
| Hòn đảo này chứa đựng toàn bộ thiên nhiên thu nhỏ |