Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
micrometer





micrometer
[mai'krɔmitə]
danh từ
dụng cụ đo vi lượng; trắc vi kế



(kỹ thuật) thước đo vi

/mai'krɔmitə/

danh từ
cái đo vi, trắc vi kế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "micrometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.