Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midrib




midrib
['mid'rib]
danh từ
(thực vật học) gân giữa (của lá)


/'midrib/

danh từ
(thực vật học) gân giữa (của lá)

Related search result for "midrib"
  • Words pronounced/spelled similarly to "midrib"
    midrib midriff

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.