 | ['militri] |
 | tính từ |
| |  | thuộc về binh lính hoặc cho một quân đội; thuộc về hoặccho lực lượng vũ trang |
| |  | military training; military discipline |
| | sự huấn luyện quân sự; kỷ luật quân đội |
| |  | in full military uniform |
| | mặc quân phục chỉnh tề |
| |  | to be called up for military service; to do military service |
| | được gọi đi nghĩa vụ quân sự; đi nghĩa vụ quân sự |
 | danh từ |
| |  | (the military) binh lính hoặc quân đội; bộ đội (khác với cảnh sát, công an) |
| |  | the military were called in to deal with the riot |
| | quân đội được gọi đến giải quyết vụ bạo động |