Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minimum





minimum
['miniməm]
danh từ, số nhiều minima
số lượng tối thiểu; mức tối thiểu
tính từ
tối thiểu
minimum wage
mức lương tối thiểu
minimum price
giá tối thiểu
minimum lending rate
lãi suất tối thiểu



cực tiểu
improper m. cực tiểu không chân chính
weak relative m. cực tiểu tương đối yếu

/'miniməm/

danh từ, số nhiều minima /'miniməm/
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu

tính từ
tối thiểu
minimum wages lượng tối thiểu
a minimum price giá tối thiểu
a minimum programme cương lĩnh tối thiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "minimum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.